Krona Thụy Điển sang Leu Moldova

Đổi tiền SEK sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
1.637,65 mdl

kr1,000 SEK = L1,638 MDL

Mid-market exchange rate at 15:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Leu Moldova
1 SEK1.63765 MDL
5 SEK8.18825 MDL
10 SEK16.37650 MDL
20 SEK32.75300 MDL
50 SEK81.88250 MDL
100 SEK163.76500 MDL
250 SEK409.41250 MDL
500 SEK818.82500 MDL
1000 SEK1,637.65000 MDL
2000 SEK3,275.30000 MDL
5000 SEK8,188.25000 MDL
10000 SEK16,376.50000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Krona Thụy Điển
1 MDL0.61063 SEK
5 MDL3.05316 SEK
10 MDL6.10631 SEK
20 MDL12.21262 SEK
50 MDL30.53155 SEK
100 MDL61.06310 SEK
250 MDL152.65775 SEK
500 MDL305.31550 SEK
1000 MDL610.63100 SEK
2000 MDL1,221.26200 SEK
5000 MDL3,053.15500 SEK
10000 MDL6,106.31000 SEK