2500 Đô-la Hồng Kông sang Leu Moldova

Đổi tiền HKD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2500 hkd
5695.63 mdl

$1.000 HKD = L2.278 MDL

Mid-market exchange rate at 15:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Leu Moldova
100 HKD227.82500 MDL
200 HKD455.65000 MDL
300 HKD683.47500 MDL
500 HKD1139.12500 MDL
1000 HKD2278.25000 MDL
2000 HKD4556.50000 MDL
2500 HKD5695.62500 MDL
3000 HKD6834.75000 MDL
4000 HKD9113.00000 MDL
5000 HKD11391.25000 MDL
10000 HKD22782.50000 MDL
20000 HKD45565.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Hồng Kông
1 MDL0.43893 HKD
5 MDL2.19467 HKD
10 MDL4.38934 HKD
20 MDL8.77868 HKD
50 MDL21.94670 HKD
100 MDL43.89340 HKD
250 MDL109.73350 HKD
500 MDL219.46700 HKD
1000 MDL438.93400 HKD
2000 MDL877.86800 HKD
5000 MDL2194.67000 HKD
10000 MDL4389.34000 HKD