20 Lev Bungari sang Leu Moldova

Đổi tiền BGN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
197,55 mdl

лв1,000 BGN = L9,878 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Leu Moldova
1 BGN9.87754 MDL
5 BGN49.38770 MDL
10 BGN98.77540 MDL
20 BGN197.55080 MDL
50 BGN493.87700 MDL
100 BGN987.75400 MDL
250 BGN2,469.38500 MDL
500 BGN4,938.77000 MDL
1000 BGN9,877.54000 MDL
2000 BGN19,755.08000 MDL
5000 BGN49,387.70000 MDL
10000 BGN98,775.40000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Lev Bungari
1 MDL0.10124 BGN
5 MDL0.50620 BGN
10 MDL1.01240 BGN
20 MDL2.02480 BGN
50 MDL5.06200 BGN
100 MDL10.12400 BGN
250 MDL25.31000 BGN
500 MDL50.62000 BGN
1000 MDL101.24000 BGN
2000 MDL202.48000 BGN
5000 MDL506.20000 BGN
10000 MDL1,012.40000 BGN