1 Đô-la Mỹ sang Leu Moldova

Đổi tiền USD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
17,69 mdl

$1,000 USD = L17,69 MDL

Mid-market exchange rate at 12:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Leu Moldova
1 USD17.68930 MDL
5 USD88.44650 MDL
10 USD176.89300 MDL
20 USD353.78600 MDL
50 USD884.46500 MDL
100 USD1,768.93000 MDL
250 USD4,422.32500 MDL
500 USD8,844.65000 MDL
1000 USD17,689.30000 MDL
2000 USD35,378.60000 MDL
5000 USD88,446.50000 MDL
10000 USD176,893.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Mỹ
1 MDL0.05653 USD
5 MDL0.28266 USD
10 MDL0.56531 USD
20 MDL1.13063 USD
50 MDL2.82657 USD
100 MDL5.65313 USD
250 MDL14.13283 USD
500 MDL28.26565 USD
1000 MDL56.53130 USD
2000 MDL113.06260 USD
5000 MDL282.65650 USD
10000 MDL565.31300 USD