1 nghìn Leu Moldova sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền MDL sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
56,84 usd

1,000 MDL = 0,05684 USD

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Mỹ
1 MDL0.05684 USD
5 MDL0.28418 USD
10 MDL0.56836 USD
20 MDL1.13672 USD
50 MDL2.84181 USD
100 MDL5.68361 USD
250 MDL14.20903 USD
500 MDL28.41805 USD
1000 MDL56.83610 USD
2000 MDL113.67220 USD
5000 MDL284.18050 USD
10000 MDL568.36100 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Leu Moldova
1 USD17.59450 MDL
5 USD87.97250 MDL
10 USD175.94500 MDL
20 USD351.89000 MDL
50 USD879.72500 MDL
100 USD1,759.45000 MDL
250 USD4,398.62500 MDL
500 USD8,797.25000 MDL
1000 USD17,594.50000 MDL
2000 USD35,189.00000 MDL
5000 USD87,972.50000 MDL
10000 USD175,945.00000 MDL