10 Leu Moldova sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền MDL sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mdl
0,56 usd

1,000 MDL = 0,05586 USD

Mid-market exchange rate at 07:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Mỹ
1 MDL0.05586 USD
5 MDL0.27929 USD
10 MDL0.55858 USD
20 MDL1.11716 USD
50 MDL2.79291 USD
100 MDL5.58581 USD
250 MDL13.96453 USD
500 MDL27.92905 USD
1000 MDL55.85810 USD
2000 MDL111.71620 USD
5000 MDL279.29050 USD
10000 MDL558.58100 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Leu Moldova
1 USD17.90250 MDL
5 USD89.51250 MDL
10 USD179.02500 MDL
20 USD358.05000 MDL
50 USD895.12500 MDL
100 USD1,790.25000 MDL
250 USD4,475.62500 MDL
500 USD8,951.25000 MDL
1000 USD17,902.50000 MDL
2000 USD35,805.00000 MDL
5000 USD89,512.50000 MDL
10000 USD179,025.00000 MDL