Leu Moldova sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MDL sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
94,71 nzd

1,000 MDL = 0,09471 NZD

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la New Zealand
1 MDL0.09471 NZD
5 MDL0.47354 NZD
10 MDL0.94707 NZD
20 MDL1.89415 NZD
50 MDL4.73537 NZD
100 MDL9.47074 NZD
250 MDL23.67685 NZD
500 MDL47.35370 NZD
1000 MDL94.70740 NZD
2000 MDL189.41480 NZD
5000 MDL473.53700 NZD
10000 MDL947.07400 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Leu Moldova
1 NZD10.55880 MDL
5 NZD52.79400 MDL
10 NZD105.58800 MDL
20 NZD211.17600 MDL
50 NZD527.94000 MDL
100 NZD1,055.88000 MDL
250 NZD2,639.70000 MDL
500 NZD5,279.40000 MDL
1000 NZD10,558.80000 MDL
2000 NZD21,117.60000 MDL
5000 NZD52,794.00000 MDL
10000 NZD105,588.00000 MDL