Leu Moldova sang Bảng Anh

Đổi tiền MDL sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
44,81 gbp

L1,000 MDL = £0,04481 GBP

Mid-market exchange rate at 05:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Anh
1 MDL0.04481 GBP
5 MDL0.22406 GBP
10 MDL0.44811 GBP
20 MDL0.89623 GBP
50 MDL2.24057 GBP
100 MDL4.48113 GBP
250 MDL11.20282 GBP
500 MDL22.40565 GBP
1000 MDL44.81130 GBP
2000 MDL89.62260 GBP
5000 MDL224.05650 GBP
10000 MDL448.11300 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Leu Moldova
1 GBP22.31580 MDL
5 GBP111.57900 MDL
10 GBP223.15800 MDL
20 GBP446.31600 MDL
50 GBP1,115.79000 MDL
100 GBP2,231.58000 MDL
250 GBP5,578.95000 MDL
500 GBP11,157.90000 MDL
1000 GBP22,315.80000 MDL
2000 GBP44,631.60000 MDL
5000 GBP111,579.00000 MDL
10000 GBP223,158.00000 MDL