10 Leu Moldova sang Bảng Anh

Đổi tiền MDL sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mdl
0,45 gbp

1,000 MDL = 0,04500 GBP

Mid-market exchange rate at 09:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Anh
1 MDL0.04500 GBP
5 MDL0.22498 GBP
10 MDL0.44996 GBP
20 MDL0.89991 GBP
50 MDL2.24978 GBP
100 MDL4.49956 GBP
250 MDL11.24890 GBP
500 MDL22.49780 GBP
1000 MDL44.99560 GBP
2000 MDL89.99120 GBP
5000 MDL224.97800 GBP
10000 MDL449.95600 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Leu Moldova
1 GBP22.22440 MDL
5 GBP111.12200 MDL
10 GBP222.24400 MDL
20 GBP444.48800 MDL
50 GBP1,111.22000 MDL
100 GBP2,222.44000 MDL
250 GBP5,556.10000 MDL
500 GBP11,112.20000 MDL
1000 GBP22,224.40000 MDL
2000 GBP44,448.80000 MDL
5000 GBP111,122.00000 MDL
10000 GBP222,244.00000 MDL