Leu Moldova sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền MDL sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
56,49 usd

L1,000 MDL = $0,05649 USD

Mid-market exchange rate at 12:50

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Mỹ
1 MDL0.05649 USD
5 MDL0.28247 USD
10 MDL0.56494 USD
20 MDL1.12988 USD
50 MDL2.82470 USD
100 MDL5.64940 USD
250 MDL14.12350 USD
500 MDL28.24700 USD
1000 MDL56.49400 USD
2000 MDL112.98800 USD
5000 MDL282.47000 USD
10000 MDL564.94000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Leu Moldova
1 USD17.70100 MDL
5 USD88.50500 MDL
10 USD177.01000 MDL
20 USD354.02000 MDL
50 USD885.05000 MDL
100 USD1,770.10000 MDL
250 USD4,425.25000 MDL
500 USD8,850.50000 MDL
1000 USD17,701.00000 MDL
2000 USD35,402.00000 MDL
5000 USD88,505.00000 MDL
10000 USD177,010.00000 MDL