Leu Moldova sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MDL sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
1.074,06 zar

1,000 MDL = 1,074 ZAR

Mid-market exchange rate at 09:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rand Nam Phi
1 MDL1.07406 ZAR
5 MDL5.37030 ZAR
10 MDL10.74060 ZAR
20 MDL21.48120 ZAR
50 MDL53.70300 ZAR
100 MDL107.40600 ZAR
250 MDL268.51500 ZAR
500 MDL537.03000 ZAR
1000 MDL1,074.06000 ZAR
2000 MDL2,148.12000 ZAR
5000 MDL5,370.30000 ZAR
10000 MDL10,740.60000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Leu Moldova
1 ZAR0.93105 MDL
5 ZAR4.65523 MDL
10 ZAR9.31045 MDL
20 ZAR18.62090 MDL
50 ZAR46.55225 MDL
100 ZAR93.10450 MDL
250 ZAR232.76125 MDL
500 ZAR465.52250 MDL
1000 ZAR931.04500 MDL
2000 ZAR1,862.09000 MDL
5000 ZAR4,655.22500 MDL
10000 ZAR9,310.45000 MDL