10 Rand Nam Phi sang Leu Moldova

Đổi tiền ZAR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
9,81 mdl

R1,000 ZAR = L0,9809 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Leu Moldova
1 ZAR0.98086 MDL
5 ZAR4.90431 MDL
10 ZAR9.80862 MDL
20 ZAR19.61724 MDL
50 ZAR49.04310 MDL
100 ZAR98.08620 MDL
250 ZAR245.21550 MDL
500 ZAR490.43100 MDL
1000 ZAR980.86200 MDL
2000 ZAR1,961.72400 MDL
5000 ZAR4,904.31000 MDL
10000 ZAR9,808.62000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rand Nam Phi
1 MDL1.01951 ZAR
5 MDL5.09755 ZAR
10 MDL10.19510 ZAR
20 MDL20.39020 ZAR
50 MDL50.97550 ZAR
100 MDL101.95100 ZAR
250 MDL254.87750 ZAR
500 MDL509.75500 ZAR
1000 MDL1,019.51000 ZAR
2000 MDL2,039.02000 ZAR
5000 MDL5,097.55000 ZAR
10000 MDL10,195.10000 ZAR