20 Đô-la Mỹ sang Leu Moldova

Đổi tiền USD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 usd
355,29 mdl

$1,000 USD = L17,76 MDL

Mid-market exchange rate at 14:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Leu Moldova
1 USD17.76460 MDL
5 USD88.82300 MDL
10 USD177.64600 MDL
20 USD355.29200 MDL
50 USD888.23000 MDL
100 USD1,776.46000 MDL
250 USD4,441.15000 MDL
500 USD8,882.30000 MDL
1000 USD17,764.60000 MDL
2000 USD35,529.20000 MDL
5000 USD88,823.00000 MDL
10000 USD177,646.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Mỹ
1 MDL0.05629 USD
5 MDL0.28146 USD
10 MDL0.56292 USD
20 MDL1.12584 USD
50 MDL2.81459 USD
100 MDL5.62919 USD
250 MDL14.07298 USD
500 MDL28.14595 USD
1000 MDL56.29190 USD
2000 MDL112.58380 USD
5000 MDL281.45950 USD
10000 MDL562.91900 USD