10 Bảng Anh sang Leu Moldova

Đổi tiền GBP sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
223,67 mdl

£1,000 GBP = L22,37 MDL

Mid-market exchange rate at 09:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Leu Moldova
1 GBP22.36650 MDL
5 GBP111.83250 MDL
10 GBP223.66500 MDL
20 GBP447.33000 MDL
50 GBP1,118.32500 MDL
100 GBP2,236.65000 MDL
250 GBP5,591.62500 MDL
500 GBP11,183.25000 MDL
1000 GBP22,366.50000 MDL
2000 GBP44,733.00000 MDL
5000 GBP111,832.50000 MDL
10000 GBP223,665.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Anh
1 MDL0.04471 GBP
5 MDL0.22355 GBP
10 MDL0.44710 GBP
20 MDL0.89419 GBP
50 MDL2.23548 GBP
100 MDL4.47097 GBP
250 MDL11.17743 GBP
500 MDL22.35485 GBP
1000 MDL44.70970 GBP
2000 MDL89.41940 GBP
5000 MDL223.54850 GBP
10000 MDL447.09700 GBP