Đổi tiền KRW sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50.000 Won Hàn Quốc sang Đô-la Úc

50.000 krw
54,08 aud

₩1,000 KRW = A$0,001082 AUD

Mid-market exchange rate at 23:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Úc
1 KRW0.00108 AUD
5 KRW0.00541 AUD
10 KRW0.01082 AUD
20 KRW0.02163 AUD
50 KRW0.05408 AUD
100 KRW0.10816 AUD
250 KRW0.27039 AUD
500 KRW0.54078 AUD
1000 KRW1.08156 AUD
2000 KRW2.16312 AUD
5000 KRW5.40780 AUD
10000 KRW10.81560 AUD
20000 KRW21.63120 AUD
30000 KRW32.44680 AUD
40000 KRW43.26240 AUD
50000 KRW54.07800 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Won Hàn Quốc
1 AUD924.58900 KRW
5 AUD4,622.94500 KRW
10 AUD9,245.89000 KRW
20 AUD18,491.78000 KRW
50 AUD46,229.45000 KRW
100 AUD92,458.90000 KRW
250 AUD231,147.25000 KRW
500 AUD462,294.50000 KRW
1000 AUD924,589.00000 KRW
2000 AUD1,849,178.00000 KRW
5000 AUD4,622,945.00000 KRW
10000 AUD9,245,890.00000 KRW