20 Won Hàn Quốc sang Đô-la Úc

Đổi tiền KRW sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 krw
0.02 aud

1.00000 KRW = 0.00116 AUD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:07 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang AUD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Úc
1 KRW0.00116 AUD
5 KRW0.00581 AUD
10 KRW0.01161 AUD
20 KRW0.02323 AUD
50 KRW0.05807 AUD
100 KRW0.11614 AUD
250 KRW0.29034 AUD
500 KRW0.58068 AUD
1000 KRW1.16136 AUD
2000 KRW2.32272 AUD
5000 KRW5.80680 AUD
10000 KRW11.61360 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Won Hàn Quốc
1 AUD861.06100 KRW
5 AUD4305.30500 KRW
10 AUD8610.61000 KRW
20 AUD17221.22000 KRW
50 AUD43053.05000 KRW
100 AUD86106.10000 KRW
250 AUD215265.25000 KRW
500 AUD430530.50000 KRW
1000 AUD861061.00000 KRW
2000 AUD1722122.00000 KRW
5000 AUD4305305.00000 KRW
10000 AUD8610610.00000 KRW