1 nghìn Đô-la Mỹ sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền USD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
1.347.730 krw

1,000 USD = 1.348 KRW

Mid-market exchange rate at 09:00
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Won Hàn Quốc
1 USD1,347.73000 KRW
5 USD6,738.65000 KRW
10 USD13,477.30000 KRW
20 USD26,954.60000 KRW
50 USD67,386.50000 KRW
100 USD134,773.00000 KRW
250 USD336,932.50000 KRW
500 USD673,865.00000 KRW
1000 USD1,347,730.00000 KRW
2000 USD2,695,460.00000 KRW
5000 USD6,738,650.00000 KRW
10000 USD13,477,300.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Mỹ
1 KRW0.00074 USD
5 KRW0.00371 USD
10 KRW0.00742 USD
20 KRW0.01484 USD
50 KRW0.03710 USD
100 KRW0.07420 USD
250 KRW0.18550 USD
500 KRW0.37099 USD
1000 KRW0.74199 USD
2000 KRW1.48397 USD
5000 KRW3.70994 USD
10000 KRW7.41987 USD