250 Won Hàn Quốc sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền KRW sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 krw
0,19 usd

1,000 KRW = 0,0007422 USD

Mid-market exchange rate at 10:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Mỹ
1 KRW0.00074 USD
5 KRW0.00371 USD
10 KRW0.00742 USD
20 KRW0.01484 USD
50 KRW0.03711 USD
100 KRW0.07422 USD
250 KRW0.18555 USD
500 KRW0.37109 USD
1000 KRW0.74218 USD
2000 KRW1.48437 USD
5000 KRW3.71092 USD
10000 KRW7.42184 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Won Hàn Quốc
1 USD1,347.38000 KRW
5 USD6,736.90000 KRW
10 USD13,473.80000 KRW
20 USD26,947.60000 KRW
50 USD67,369.00000 KRW
100 USD134,738.00000 KRW
250 USD336,845.00000 KRW
500 USD673,690.00000 KRW
1000 USD1,347,380.00000 KRW
2000 USD2,694,760.00000 KRW
5000 USD6,736,900.00000 KRW
10000 USD13,473,800.00000 KRW