20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Úc

Đổi tiền TRY sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 try
0,96 aud

1,000 TRY = 0,04782 AUD

Mid-market exchange rate at 16:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Úc
1 TRY0.04782 AUD
5 TRY0.23912 AUD
10 TRY0.47823 AUD
20 TRY0.95647 AUD
50 TRY2.39117 AUD
100 TRY4.78233 AUD
250 TRY11.95582 AUD
500 TRY23.91165 AUD
1000 TRY47.82330 AUD
2000 TRY95.64660 AUD
5000 TRY239.11650 AUD
10000 TRY478.23300 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 AUD20.91030 TRY
5 AUD104.55150 TRY
10 AUD209.10300 TRY
20 AUD418.20600 TRY
50 AUD1,045.51500 TRY
100 AUD2,091.03000 TRY
250 AUD5,227.57500 TRY
500 AUD10,455.15000 TRY
1000 AUD20,910.30000 TRY
2000 AUD41,820.60000 TRY
5000 AUD104,551.50000 TRY
10000 AUD209,103.00000 TRY