50 Đô-la Úc sang Rupee Pakistan

Đổi tiền AUD sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
8.969,40 pkr

1,000 AUD = 179,4 PKR

Mid-market exchange rate at 12:03
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Pakistan
1 AUD179.38800 PKR
5 AUD896.94000 PKR
10 AUD1,793.88000 PKR
20 AUD3,587.76000 PKR
50 AUD8,969.40000 PKR
100 AUD17,938.80000 PKR
250 AUD44,847.00000 PKR
500 AUD89,694.00000 PKR
1000 AUD179,388.00000 PKR
2000 AUD358,776.00000 PKR
5000 AUD896,940.00000 PKR
10000 AUD1,793,880.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Úc
1 PKR0.00557 AUD
5 PKR0.02787 AUD
10 PKR0.05575 AUD
20 PKR0.11149 AUD
50 PKR0.27873 AUD
100 PKR0.55745 AUD
250 PKR1.39363 AUD
500 PKR2.78726 AUD
1000 PKR5.57452 AUD
2000 PKR11.14904 AUD
5000 PKR27.87260 AUD
10000 PKR55.74520 AUD