Zloty Ba Lan sang Rupee Pakistan

Đổi tiền PLN sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
68.720,40 pkr

zł1,000 PLN = ₨68,72 PKR

Mid-market exchange rate at 22:38
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Pakistan
1 PLN68.72040 PKR
5 PLN343.60200 PKR
10 PLN687.20400 PKR
20 PLN1,374.40800 PKR
50 PLN3,436.02000 PKR
100 PLN6,872.04000 PKR
250 PLN17,180.10000 PKR
500 PLN34,360.20000 PKR
1000 PLN68,720.40000 PKR
2000 PLN137,440.80000 PKR
5000 PLN343,602.00000 PKR
10000 PLN687,204.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Zloty Ba Lan
1 PKR0.01455 PLN
5 PKR0.07276 PLN
10 PKR0.14552 PLN
20 PKR0.29103 PLN
50 PKR0.72759 PLN
100 PKR1.45517 PLN
250 PKR3.63793 PLN
500 PKR7.27585 PLN
1000 PKR14.55170 PLN
2000 PKR29.10340 PLN
5000 PKR72.75850 PLN
10000 PKR145.51700 PLN