5.000 Rupee Pakistan sang Euro

Đổi tiền PKR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pkr
16,69 eur

1,000 PKR = 0,003338 EUR

Mid-market exchange rate at 10:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Euro
1 PKR0.00334 EUR
5 PKR0.01669 EUR
10 PKR0.03338 EUR
20 PKR0.06676 EUR
50 PKR0.16690 EUR
100 PKR0.33380 EUR
250 PKR0.83449 EUR
500 PKR1.66898 EUR
1000 PKR3.33796 EUR
2000 PKR6.67592 EUR
5000 PKR16.68980 EUR
10000 PKR33.37960 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Pakistan
1 EUR299.58400 PKR
5 EUR1,497.92000 PKR
10 EUR2,995.84000 PKR
20 EUR5,991.68000 PKR
50 EUR14,979.20000 PKR
100 EUR29,958.40000 PKR
250 EUR74,896.00000 PKR
500 EUR149,792.00000 PKR
1000 EUR299,584.00000 PKR
2000 EUR599,168.00000 PKR
5000 EUR1,497,920.00000 PKR
10000 EUR2,995,840.00000 PKR