1 Euro sang Rupee Pakistan

Đổi tiền EUR sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
306.96 pkr

1.00000 EUR = 306.95600 PKR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:16 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EUR sang PKR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Pakistan
1 EUR306.95600 PKR
5 EUR1534.78000 PKR
10 EUR3069.56000 PKR
20 EUR6139.12000 PKR
50 EUR15347.80000 PKR
100 EUR30695.60000 PKR
250 EUR76739.00000 PKR
500 EUR153478.00000 PKR
1000 EUR306956.00000 PKR
2000 EUR613912.00000 PKR
5000 EUR1534780.00000 PKR
10000 EUR3069560.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Euro
1 PKR0.00326 EUR
5 PKR0.01629 EUR
10 PKR0.03258 EUR
20 PKR0.06516 EUR
50 PKR0.16289 EUR
100 PKR0.32578 EUR
250 PKR0.81445 EUR
500 PKR1.62889 EUR
1000 PKR3.25779 EUR
2000 PKR6.51558 EUR
5000 PKR16.28895 EUR
10000 PKR32.57790 EUR