250 Rupee Pakistan sang Euro

Đổi tiền PKR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 pkr
0.82 eur

1.00000 PKR = 0.00326 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 02:54 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi PKR sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Euro
1 PKR0.00326 EUR
5 PKR0.01631 EUR
10 PKR0.03261 EUR
20 PKR0.06523 EUR
50 PKR0.16307 EUR
100 PKR0.32614 EUR
250 PKR0.81536 EUR
500 PKR1.63072 EUR
1000 PKR3.26144 EUR
2000 PKR6.52288 EUR
5000 PKR16.30720 EUR
10000 PKR32.61440 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Pakistan
1 EUR306.61300 PKR
5 EUR1533.06500 PKR
10 EUR3066.13000 PKR
20 EUR6132.26000 PKR
50 EUR15330.65000 PKR
100 EUR30661.30000 PKR
250 EUR76653.25000 PKR
500 EUR153306.50000 PKR
1000 EUR306613.00000 PKR
2000 EUR613226.00000 PKR
5000 EUR1533065.00000 PKR
10000 EUR3066130.00000 PKR