Ringgit Malaysia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MYR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
785,21 sar

1,000 MYR = 0,7852 SAR

Mid-market exchange rate at 07:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MYR0.78521 SAR
5 MYR3.92605 SAR
10 MYR7.85210 SAR
20 MYR15.70420 SAR
50 MYR39.26050 SAR
100 MYR78.52100 SAR
250 MYR196.30250 SAR
500 MYR392.60500 SAR
1000 MYR785.21000 SAR
2000 MYR1,570.42000 SAR
5000 MYR3,926.05000 SAR
10000 MYR7,852.10000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Ringgit Malaysia
1 SAR1.27354 MYR
5 SAR6.36770 MYR
10 SAR12.73540 MYR
20 SAR25.47080 MYR
50 SAR63.67700 MYR
100 SAR127.35400 MYR
250 SAR318.38500 MYR
500 SAR636.77000 MYR
1000 SAR1,273.54000 MYR
2000 SAR2,547.08000 MYR
5000 SAR6,367.70000 MYR
10000 SAR12,735.40000 MYR