Lev Bungari sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BGN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
2.050,52 sar

лв1,000 BGN = SR2,051 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BGN2.05052 SAR
5 BGN10.25260 SAR
10 BGN20.50520 SAR
20 BGN41.01040 SAR
50 BGN102.52600 SAR
100 BGN205.05200 SAR
250 BGN512.63000 SAR
500 BGN1,025.26000 SAR
1000 BGN2,050.52000 SAR
2000 BGN4,101.04000 SAR
5000 BGN10,252.60000 SAR
10000 BGN20,505.20000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lev Bungari
1 SAR0.48768 BGN
5 SAR2.43841 BGN
10 SAR4.87682 BGN
20 SAR9.75364 BGN
50 SAR24.38410 BGN
100 SAR48.76820 BGN
250 SAR121.92050 BGN
500 SAR243.84100 BGN
1000 SAR487.68200 BGN
2000 SAR975.36400 BGN
5000 SAR2,438.41000 BGN
10000 SAR4,876.82000 BGN