100 Riyal Ả Rập Xê Út sang Lev Bungari

Đổi tiền SAR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sar
48,23 bgn

SR1,000 SAR = лв0,4823 BGN

Mid-market exchange rate at 18:25

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lev Bungari
1 SAR0.48230 BGN
5 SAR2.41148 BGN
10 SAR4.82296 BGN
20 SAR9.64592 BGN
50 SAR24.11480 BGN
100 SAR48.22960 BGN
250 SAR120.57400 BGN
500 SAR241.14800 BGN
1000 SAR482.29600 BGN
2000 SAR964.59200 BGN
5000 SAR2,411.48000 BGN
10000 SAR4,822.96000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BGN2.07342 SAR
5 BGN10.36710 SAR
10 BGN20.73420 SAR
20 BGN41.46840 SAR
50 BGN103.67100 SAR
100 BGN207.34200 SAR
250 BGN518.35500 SAR
500 BGN1,036.71000 SAR
1000 BGN2,073.42000 SAR
2000 BGN4,146.84000 SAR
5000 BGN10,367.10000 SAR
10000 BGN20,734.20000 SAR