50 Lev Bungari sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BGN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bgn
103,93 sar

лв1,000 BGN = SR2,079 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BGN2.07869 SAR
5 BGN10.39345 SAR
10 BGN20.78690 SAR
20 BGN41.57380 SAR
50 BGN103.93450 SAR
100 BGN207.86900 SAR
250 BGN519.67250 SAR
500 BGN1,039.34500 SAR
1000 BGN2,078.69000 SAR
2000 BGN4,157.38000 SAR
5000 BGN10,393.45000 SAR
10000 BGN20,786.90000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lev Bungari
1 SAR0.48107 BGN
5 SAR2.40536 BGN
10 SAR4.81073 BGN
20 SAR9.62146 BGN
50 SAR24.05365 BGN
100 SAR48.10730 BGN
250 SAR120.26825 BGN
500 SAR240.53650 BGN
1000 SAR481.07300 BGN
2000 SAR962.14600 BGN
5000 SAR2,405.36500 BGN
10000 SAR4,810.73000 BGN