1 Krone Na Uy sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền NOK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
0,34 sar

kr1,000 NOK = SR0,3397 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NOK0.33974 SAR
5 NOK1.69871 SAR
10 NOK3.39741 SAR
20 NOK6.79482 SAR
50 NOK16.98705 SAR
100 NOK33.97410 SAR
250 NOK84.93525 SAR
500 NOK169.87050 SAR
1000 NOK339.74100 SAR
2000 NOK679.48200 SAR
5000 NOK1,698.70500 SAR
10000 NOK3,397.41000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krone Na Uy
1 SAR2.94342 NOK
5 SAR14.71710 NOK
10 SAR29.43420 NOK
20 SAR58.86840 NOK
50 SAR147.17100 NOK
100 SAR294.34200 NOK
250 SAR735.85500 NOK
500 SAR1,471.71000 NOK
1000 SAR2,943.42000 NOK
2000 SAR5,886.84000 NOK
5000 SAR14,717.10000 NOK
10000 SAR29,434.20000 NOK