20 Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Pakistan

Đổi tiền SAR sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sar
1.486,23 pkr

SR1,000 SAR = ₨74,31 PKR

Mid-market exchange rate at 21:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Pakistan
1 SAR74.31140 PKR
5 SAR371.55700 PKR
10 SAR743.11400 PKR
20 SAR1,486.22800 PKR
50 SAR3,715.57000 PKR
100 SAR7,431.14000 PKR
250 SAR18,577.85000 PKR
500 SAR37,155.70000 PKR
1000 SAR74,311.40000 PKR
2000 SAR148,622.80000 PKR
5000 SAR371,557.00000 PKR
10000 SAR743,114.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PKR0.01346 SAR
5 PKR0.06728 SAR
10 PKR0.13457 SAR
20 PKR0.26914 SAR
50 PKR0.67285 SAR
100 PKR1.34569 SAR
250 PKR3.36423 SAR
500 PKR6.72845 SAR
1000 PKR13.45690 SAR
2000 PKR26.91380 SAR
5000 PKR67.28450 SAR
10000 PKR134.56900 SAR