1 nghìn Đô-la Mỹ sang Đô-la Úc

Đổi tiền USD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
1.536,57 aud

1,000 USD = 1,537 AUD

Mid-market exchange rate at 06:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Úc
1 USD1.53657 AUD
5 USD7.68285 AUD
10 USD15.36570 AUD
20 USD30.73140 AUD
50 USD76.82850 AUD
100 USD153.65700 AUD
250 USD384.14250 AUD
500 USD768.28500 AUD
1000 USD1,536.57000 AUD
2000 USD3,073.14000 AUD
5000 USD7,682.85000 AUD
10000 USD15,365.70000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Mỹ
1 AUD0.65080 USD
5 AUD3.25400 USD
10 AUD6.50800 USD
20 AUD13.01600 USD
50 AUD32.54000 USD
100 AUD65.08000 USD
250 AUD162.70000 USD
500 AUD325.40000 USD
1000 AUD650.80000 USD
2000 AUD1,301.60000 USD
5000 AUD3,254.00000 USD
10000 AUD6,508.00000 USD