50 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền CHF sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
54,83 usd

1,000 CHF = 1,097 USD

Mid-market exchange rate at 09:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Mỹ
1 CHF1.09667 USD
5 CHF5.48335 USD
10 CHF10.96670 USD
20 CHF21.93340 USD
50 CHF54.83350 USD
100 CHF109.66700 USD
250 CHF274.16750 USD
500 CHF548.33500 USD
1000 CHF1,096.67000 USD
2000 CHF2,193.34000 USD
5000 CHF5,483.35000 USD
10000 CHF10,966.70000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc Thụy Sĩ
1 USD0.91185 CHF
5 USD4.55925 CHF
10 USD9.11850 CHF
20 USD18.23700 CHF
50 USD45.59250 CHF
100 USD91.18500 CHF
250 USD227.96250 CHF
500 USD455.92500 CHF
1000 USD911.85000 CHF
2000 USD1,823.70000 CHF
5000 USD4,559.25000 CHF
10000 USD9,118.50000 CHF