5.000 Zloty Ba Lan sang Đô-la Singapore

Đổi tiền PLN sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pln
1.688,09 sgd

zł1,000 PLN = S$0,3376 SGD

Mid-market exchange rate at 19:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Singapore
1 PLN0.33762 SGD
5 PLN1.68809 SGD
10 PLN3.37617 SGD
20 PLN6.75234 SGD
50 PLN16.88085 SGD
100 PLN33.76170 SGD
250 PLN84.40425 SGD
500 PLN168.80850 SGD
1000 PLN337.61700 SGD
2000 PLN675.23400 SGD
5000 PLN1,688.08500 SGD
10000 PLN3,376.17000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Zloty Ba Lan
1 SGD2.96193 PLN
5 SGD14.80965 PLN
10 SGD29.61930 PLN
20 SGD59.23860 PLN
50 SGD148.09650 PLN
100 SGD296.19300 PLN
250 SGD740.48250 PLN
500 SGD1,480.96500 PLN
1000 SGD2,961.93000 PLN
2000 SGD5,923.86000 PLN
5000 SGD14,809.65000 PLN
10000 SGD29,619.30000 PLN