Đổi tiền AED sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực
2.000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Singapore
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Singapore
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Singapore | |
---|---|
1 AED | 0.36919 SGD |
5 AED | 1.84597 SGD |
10 AED | 3.69194 SGD |
20 AED | 7.38388 SGD |
50 AED | 18.45970 SGD |
100 AED | 36.91940 SGD |
250 AED | 92.29850 SGD |
500 AED | 184.59700 SGD |
1000 AED | 369.19400 SGD |
2000 AED | 738.38800 SGD |
5000 AED | 1,845.97000 SGD |
10000 AED | 3,691.94000 SGD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 SGD | 2.70860 AED |
5 SGD | 13.54300 AED |
10 SGD | 27.08600 AED |
20 SGD | 54.17200 AED |
50 SGD | 135.43000 AED |
100 SGD | 270.86000 AED |
250 SGD | 677.15000 AED |
500 SGD | 1,354.30000 AED |
1000 SGD | 2,708.60000 AED |
2000 SGD | 5,417.20000 AED |
5000 SGD | 13,543.00000 AED |
10000 SGD | 27,086.00000 AED |