Đổi tiền INR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Bảng Anh

1.000 inr
9,48 gbp

₹1,000 INR = £0,009475 GBP

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Anh
1 INR0.00948 GBP
5 INR0.04738 GBP
10 INR0.09475 GBP
20 INR0.18951 GBP
50 INR0.47377 GBP
100 INR0.94753 GBP
250 INR2.36884 GBP
300 INR2.84260 GBP
500 INR4.73767 GBP
600 INR5.68520 GBP
1000 INR9.47534 GBP
2000 INR18.95068 GBP
5000 INR47.37670 GBP
10000 INR94.75340 GBP
25000 INR236.88350 GBP
50000 INR473.76700 GBP
100000 INR947.53400 GBP
1000000 INR9,475.34000 GBP
1000000000 INR9,475,340.00000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Ấn Độ
1 GBP105.53700 INR
5 GBP527.68500 INR
10 GBP1,055.37000 INR
20 GBP2,110.74000 INR
50 GBP5,276.85000 INR
100 GBP10,553.70000 INR
250 GBP26,384.25000 INR
500 GBP52,768.50000 INR
1000 GBP105,537.00000 INR
2000 GBP211,074.00000 INR
5000 GBP527,685.00000 INR
10000 GBP1,055,370.00000 INR