1 nghìn Euro sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền EUR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
11.557,60 sek

1,000 EUR = 11,56 SEK

Mid-market exchange rate at 02:06
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krona Thụy Điển
1 EUR11.55760 SEK
5 EUR57.78800 SEK
10 EUR115.57600 SEK
20 EUR231.15200 SEK
50 EUR577.88000 SEK
100 EUR1,155.76000 SEK
250 EUR2,889.40000 SEK
500 EUR5,778.80000 SEK
1000 EUR11,557.60000 SEK
2000 EUR23,115.20000 SEK
5000 EUR57,788.00000 SEK
10000 EUR115,576.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Euro
1 SEK0.08652 EUR
5 SEK0.43262 EUR
10 SEK0.86523 EUR
20 SEK1.73046 EUR
50 SEK4.32616 EUR
100 SEK8.65232 EUR
250 SEK21.63080 EUR
500 SEK43.26160 EUR
1000 SEK86.52320 EUR
2000 SEK173.04640 EUR
5000 SEK432.61600 EUR
10000 SEK865.23200 EUR