100 Euro sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền EUR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
1,114 sek

1.00000 EUR = 11.14000 SEK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:59 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi EUR sang SEK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krona Thụy Điển
1 EUR11.14000 SEK
5 EUR55.70000 SEK
10 EUR111.40000 SEK
20 EUR222.80000 SEK
50 EUR557.00000 SEK
100 EUR1114.00000 SEK
250 EUR2785.00000 SEK
500 EUR5570.00000 SEK
1000 EUR11140.00000 SEK
2000 EUR22280.00000 SEK
5000 EUR55700.00000 SEK
10000 EUR111400.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Euro
1 SEK0.08977 EUR
5 SEK0.44883 EUR
10 SEK0.89767 EUR
20 SEK1.79533 EUR
50 SEK4.48833 EUR
100 SEK8.97666 EUR
250 SEK22.44165 EUR
500 SEK44.88330 EUR
1000 SEK89.76660 EUR
2000 SEK179.53320 EUR
5000 SEK448.83300 EUR
10000 SEK897.66600 EUR