100 Euro sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền EUR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
1.154,51 sek

1,000 EUR = 11,55 SEK

Mid-market exchange rate at 12:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krona Thụy Điển
1 EUR11.54510 SEK
5 EUR57.72550 SEK
10 EUR115.45100 SEK
20 EUR230.90200 SEK
50 EUR577.25500 SEK
100 EUR1,154.51000 SEK
250 EUR2,886.27500 SEK
500 EUR5,772.55000 SEK
1000 EUR11,545.10000 SEK
2000 EUR23,090.20000 SEK
5000 EUR57,725.50000 SEK
10000 EUR115,451.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Euro
1 SEK0.08662 EUR
5 SEK0.43308 EUR
10 SEK0.86617 EUR
20 SEK1.73234 EUR
50 SEK4.33084 EUR
100 SEK8.66168 EUR
250 SEK21.65420 EUR
500 SEK43.30840 EUR
1000 SEK86.61680 EUR
2000 SEK173.23360 EUR
5000 SEK433.08400 EUR
10000 SEK866.16800 EUR