2000 Đô-la Canada sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền CAD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 cad
11611.50 hkd

1.00000 CAD = 5.80575 HKD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:57 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi CAD sang HKD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Hồng Kông
1 CAD5.80575 HKD
5 CAD29.02875 HKD
10 CAD58.05750 HKD
20 CAD116.11500 HKD
50 CAD290.28750 HKD
100 CAD580.57500 HKD
250 CAD1451.43750 HKD
500 CAD2902.87500 HKD
1000 CAD5805.75000 HKD
2000 CAD11611.50000 HKD
5000 CAD29028.75000 HKD
10000 CAD58057.50000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Canada
100 HKD17.22430 CAD
200 HKD34.44860 CAD
300 HKD51.67290 CAD
500 HKD86.12150 CAD
1000 HKD172.24300 CAD
2000 HKD344.48600 CAD
2500 HKD430.60750 CAD
3000 HKD516.72900 CAD
4000 HKD688.97200 CAD
5000 HKD861.21500 CAD
10000 HKD1722.43000 CAD
20000 HKD3444.86000 CAD