4.000 Đô-la Hồng Kông sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền HKD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 hkd
466,28 chf

1,000 HKD = 0,1166 CHF

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Thụy Sĩ
100 HKD11.65700 CHF
200 HKD23.31400 CHF
300 HKD34.97100 CHF
500 HKD58.28500 CHF
1000 HKD116.57000 CHF
2000 HKD233.14000 CHF
2500 HKD291.42500 CHF
3000 HKD349.71000 CHF
4000 HKD466.28000 CHF
5000 HKD582.85000 CHF
10000 HKD1,165.70000 CHF
20000 HKD2,331.40000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Hồng Kông
1 CHF8.57854 HKD
5 CHF42.89270 HKD
10 CHF85.78540 HKD
20 CHF171.57080 HKD
50 CHF428.92700 HKD
100 CHF857.85400 HKD
250 CHF2,144.63500 HKD
500 CHF4,289.27000 HKD
1000 CHF8,578.54000 HKD
2000 CHF17,157.08000 HKD
5000 CHF42,892.70000 HKD
10000 CHF85,785.40000 HKD