300 Đô-la Hồng Kông sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền HKD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 hkd
34,93 chf

$1,000 HKD = SFr.0,1164 CHF

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Thụy Sĩ
100 HKD11.64440 CHF
200 HKD23.28880 CHF
300 HKD34.93320 CHF
500 HKD58.22200 CHF
1000 HKD116.44400 CHF
2000 HKD232.88800 CHF
2500 HKD291.11000 CHF
3000 HKD349.33200 CHF
4000 HKD465.77600 CHF
5000 HKD582.22000 CHF
10000 HKD1,164.44000 CHF
20000 HKD2,328.88000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Hồng Kông
1 CHF8.58779 HKD
5 CHF42.93895 HKD
10 CHF85.87790 HKD
20 CHF171.75580 HKD
50 CHF429.38950 HKD
100 CHF858.77900 HKD
250 CHF2,146.94750 HKD
500 CHF4,293.89500 HKD
1000 CHF8,587.79000 HKD
2000 CHF17,175.58000 HKD
5000 CHF42,938.95000 HKD
10000 CHF85,877.90000 HKD