50 Đô-la Mỹ sang Euro

Đổi tiền USD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
46.47 eur

1.00000 USD = 0.92930 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:20 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi USD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD0.92930 EUR
5 USD4.64650 EUR
10 USD9.29300 EUR
20 USD18.58600 EUR
50 USD46.46500 EUR
100 USD92.93000 EUR
250 USD232.32500 EUR
500 USD464.65000 EUR
1000 USD929.30000 EUR
2000 USD1858.60000 EUR
5000 USD4646.50000 EUR
10000 USD9293.00000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR1.07610 USD
5 EUR5.38050 USD
10 EUR10.76100 USD
20 EUR21.52200 USD
50 EUR53.80500 USD
100 EUR107.61000 USD
250 EUR269.02500 USD
500 EUR538.05000 USD
1000 EUR1076.10000 USD
2000 EUR2152.20000 USD
5000 EUR5380.50000 USD
10000 EUR10761.00000 USD