50 Euro sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền EUR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
54.43 usd

1.00000 EUR = 1.08850 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 14:44 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi EUR sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR1.08850 USD
5 EUR5.44250 USD
10 EUR10.88500 USD
20 EUR21.77000 USD
50 EUR54.42500 USD
100 EUR108.85000 USD
250 EUR272.12500 USD
500 EUR544.25000 USD
1000 EUR1088.50000 USD
2000 EUR2177.00000 USD
5000 EUR5442.50000 USD
10000 EUR10885.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD0.91870 EUR
5 USD4.59350 EUR
10 USD9.18700 EUR
20 USD18.37400 EUR
50 USD45.93500 EUR
100 USD91.87000 EUR
250 USD229.67500 EUR
500 USD459.35000 EUR
1000 USD918.70000 EUR
2000 USD1837.40000 EUR
5000 USD4593.50000 EUR
10000 USD9187.00000 EUR