20 Đô-la Mỹ sang Euro

Đổi tiền USD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 usd
18.73 eur

1.00000 USD = 0.93670 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:16 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi USD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD0.93670 EUR
5 USD4.68350 EUR
10 USD9.36700 EUR
20 USD18.73400 EUR
50 USD46.83500 EUR
100 USD93.67000 EUR
250 USD234.17500 EUR
500 USD468.35000 EUR
1000 USD936.70000 EUR
2000 USD1873.40000 EUR
5000 USD4683.50000 EUR
10000 USD9367.00000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR1.06760 USD
5 EUR5.33800 USD
10 EUR10.67600 USD
20 EUR21.35200 USD
50 EUR53.38000 USD
100 EUR106.76000 USD
250 EUR266.90000 USD
500 EUR533.80000 USD
1000 EUR1067.60000 USD
2000 EUR2135.20000 USD
5000 EUR5338.00000 USD
10000 EUR10676.00000 USD