1 nghìn Đô-la Mỹ sang Euro

Đổi tiền USD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 usd
936.15 eur

1.00000 USD = 0.93615 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:29 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi USD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD0.93615 EUR
5 USD4.68075 EUR
10 USD9.36150 EUR
20 USD18.72300 EUR
50 USD46.80750 EUR
100 USD93.61500 EUR
250 USD234.03750 EUR
500 USD468.07500 EUR
1000 USD936.15000 EUR
2000 USD1872.30000 EUR
5000 USD4680.75000 EUR
10000 USD9361.50000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR1.06820 USD
5 EUR5.34100 USD
10 EUR10.68200 USD
20 EUR21.36400 USD
50 EUR53.41000 USD
100 EUR106.82000 USD
250 EUR267.05000 USD
500 EUR534.10000 USD
1000 EUR1068.20000 USD
2000 EUR2136.40000 USD
5000 EUR5341.00000 USD
10000 EUR10682.00000 USD