10 Đô-la Brunei sang Đô-la Canada
Đổi tiền BND sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi BND sang CAD
1 BND = 0,93009 CAD
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la Canada
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Canada | |
---|---|
1 BND | 0,93009 CAD |
5 BND | 4,65046 CAD |
10 BND | 9,30093 CAD |
20 BND | 18,60186 CAD |
50 BND | 46,50465 CAD |
100 BND | 93,00930 CAD |
250 BND | 232,52325 CAD |
500 BND | 465,04650 CAD |
1000 BND | 930,09300 CAD |
2000 BND | 1860,18600 CAD |
5000 BND | 4650,46500 CAD |
10000 BND | 9300,93000 CAD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Brunei | |
---|---|
1 CAD | 1,07516 BND |
5 CAD | 5,37580 BND |
10 CAD | 10,75160 BND |
20 CAD | 21,50320 BND |
50 CAD | 53,75800 BND |
100 CAD | 107,51600 BND |
250 CAD | 268,79000 BND |
500 CAD | 537,58000 BND |
1000 CAD | 1075,16000 BND |
2000 CAD | 2150,32000 BND |
5000 CAD | 5375,80000 BND |
10000 CAD | 10751,60000 BND |