Đổi tiền BND sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Đô-la Brunei sang Krona Thụy Điển

10.000 bnd
78.216 sek

B$1,000 BND = kr7,822 SEK

Mid-market exchange rate at 02:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Krona Thụy Điển
1 BND7.82160 SEK
5 BND39.10800 SEK
10 BND78.21600 SEK
20 BND156.43200 SEK
50 BND391.08000 SEK
100 BND782.16000 SEK
250 BND1,955.40000 SEK
500 BND3,910.80000 SEK
1000 BND7,821.60000 SEK
2000 BND15,643.20000 SEK
5000 BND39,108.00000 SEK
10000 BND78,216.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Brunei
1 SEK0.12785 BND
5 SEK0.63925 BND
10 SEK1.27851 BND
20 SEK2.55702 BND
50 SEK6.39255 BND
100 SEK12.78510 BND
250 SEK31.96275 BND
500 SEK63.92550 BND
1000 SEK127.85100 BND
2000 SEK255.70200 BND
5000 SEK639.25500 BND
10000 SEK1,278.51000 BND