20 Krona Thụy Điển sang Đô-la Brunei

Đổi tiền SEK sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sek
2,56 bnd

kr1,000 SEK = B$0,1279 BND

Mid-market exchange rate at 02:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Brunei
1 SEK0.12785 BND
5 SEK0.63927 BND
10 SEK1.27853 BND
20 SEK2.55706 BND
50 SEK6.39265 BND
100 SEK12.78530 BND
250 SEK31.96325 BND
500 SEK63.92650 BND
1000 SEK127.85300 BND
2000 SEK255.70600 BND
5000 SEK639.26500 BND
10000 SEK1,278.53000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Krona Thụy Điển
1 BND7.82151 SEK
5 BND39.10755 SEK
10 BND78.21510 SEK
20 BND156.43020 SEK
50 BND391.07550 SEK
100 BND782.15100 SEK
250 BND1,955.37750 SEK
500 BND3,910.75500 SEK
1000 BND7,821.51000 SEK
2000 BND15,643.02000 SEK
5000 BND39,107.55000 SEK
10000 BND78,215.10000 SEK