1 Won Hàn Quốc sang Đô-la Brunei

Đổi tiền KRW sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = B$0,0009285 BND

Mid-market exchange rate at 00:53

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang BND

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

BND

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Brunei
1,000 KRW0.92847 BND
2,000 KRW1.85693 BND
5,000 KRW4.64233 BND
10,000 KRW9.28465 BND
20,000 KRW18.56930 BND
30,000 KRW27.85395 BND
40,000 KRW37.13860 BND
50,000 KRW46.42325 BND
60,000 KRW55.70790 BND
45,000,000 KRW41,780.92500 BND
75,000,000 KRW69,634.87500 BND
78,000,000 KRW72,420.27000 BND
100,000,000 KRW92,846.50000 BND
330,000,000 KRW306,393.45000 BND
500,000,000 KRW464,232.50000 BND
1,800,000,000 KRW1,671,237.00000 BND
1,900,000,000 KRW1,764,083.50000 BND
10,000,000,000 KRW9,284,650.00000 BND
15,200,000,000 KRW14,112,668.00000 BND
36,100,000,000 KRW33,517,586.50000 BND
45,600,000,000 KRW42,338,004.00000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Won Hàn Quốc
1 BND1,077.05000 KRW
5 BND5,385.25000 KRW
10 BND10,770.50000 KRW
20 BND21,541.00000 KRW
50 BND53,852.50000 KRW
100 BND107,705.00000 KRW
250 BND269,262.50000 KRW
500 BND538,525.00000 KRW
1,000 BND1,077,050.00000 KRW
2,000 BND2,154,100.00000 KRW
5,000 BND5,385,250.00000 KRW
10,000 BND10,770,500.00000 KRW