Won Hàn Quốc sang Krona Iceland

Đổi tiền KRW sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
102,03 isk

1,000 KRW = 0,1020 ISK

Mid-market exchange rate at 23:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krona Iceland
1 KRW0.10203 ISK
5 KRW0.51015 ISK
10 KRW1.02030 ISK
20 KRW2.04060 ISK
50 KRW5.10150 ISK
100 KRW10.20300 ISK
250 KRW25.50750 ISK
500 KRW51.01500 ISK
1000 KRW102.03000 ISK
2000 KRW204.06000 ISK
5000 KRW510.15000 ISK
10000 KRW1,020.30000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Won Hàn Quốc
1 ISK9.80106 KRW
5 ISK49.00530 KRW
10 ISK98.01060 KRW
20 ISK196.02120 KRW
50 ISK490.05300 KRW
100 ISK980.10600 KRW
250 ISK2,450.26500 KRW
500 ISK4,900.53000 KRW
1000 ISK9,801.06000 KRW
2000 ISK19,602.12000 KRW
5000 ISK49,005.30000 KRW
10000 ISK98,010.60000 KRW