Krona Thụy Điển sang Krona Iceland

Đổi tiền SEK sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
12.994,70 isk

1,000 SEK = 12,99 ISK

Mid-market exchange rate at 01:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Krona Iceland
1 SEK12.99470 ISK
5 SEK64.97350 ISK
10 SEK129.94700 ISK
20 SEK259.89400 ISK
50 SEK649.73500 ISK
100 SEK1,299.47000 ISK
250 SEK3,248.67500 ISK
500 SEK6,497.35000 ISK
1000 SEK12,994.70000 ISK
2000 SEK25,989.40000 ISK
5000 SEK64,973.50000 ISK
10000 SEK129,947.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Krona Thụy Điển
1 ISK0.07695 SEK
5 ISK0.38477 SEK
10 ISK0.76955 SEK
20 ISK1.53909 SEK
50 ISK3.84774 SEK
100 ISK7.69547 SEK
250 ISK19.23868 SEK
500 ISK38.47735 SEK
1000 ISK76.95470 SEK
2000 ISK153.90940 SEK
5000 ISK384.77350 SEK
10000 ISK769.54700 SEK